So với thế hệ trước đó, Mitsubishi Attrage thế hệ mới trông phong cách hơn, cá tính hơn và mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi mang tính tính cách mạng này còn khiến cho Attrage phù hợp hơn với ngôn ngữ thiết kế hiện tại của Mitsubishi.
GIÁ XE MITSUBISHI ATTRAGE THÁNG 11 NĂM 2024
Bảng giá niêm yết
Giá lăn bánh
Tên xe | ATTRAGE MT 2023 | ATTRAGE CVT 2023 | ATTRAGE CVT PREMIUM 2023 |
Giá xe | 380,000,000 | 465,000,000 | 490,000,000 |
Khuyến mãi | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại Đà Nẵng | 377,000,000 | 487,900,000 | 492,000,000 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 380,000,000 | 490,900,000 | 497,000,000 |
Thanh toán trước từ 20% | 113,100,000 | 146,370,000 | 147,600,000 |
Số tiền còn lại | 263,900,000 | 341,530,000 | 344,400,000 |
Số tiền trả mỗi tháng (7 năm) | 3,141,667 | 4,065,833 | 4,100,000 |
Bấm vào nút gọi cho chúng tôi để biết giá chính xác và nhận khuyến mãi hấp dẫn! » Gọi Ngay
ĐỐI TƯỢNG MITSUBISHI ATTRAGE HƯỚNG TỚI?
Mitsubishi Attrage mới là một trong những mẫu sedan có giá bán rẻ nhất trên thị trường. Mặc dù vậy, nó vẫn mang đến nhiều tính năng cao cấp như: kết nối điện thoại thông minh, hộp số tự động, bánh xe lớn hơn… Khả năng cơ động và tiết kiệm nhiên liệu cũng là một điểm cộng khác của Attrage, điều đó khiến cho chiếc sedan này thực sự phù hợp với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe để di chuyển trong thành phố mỗi ngày.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI ATTRAGE
Thông số kỹ thuật | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Tự trọng (kg) | 875 | 905 | 905 |
Động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 |
Hộp số | Sàn 5 cấp | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Tốc độ tối đa (km/h) | 172 | 172 | 172 |
Cỡ mâm (inch) | 15 | 15 | 15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 5.09 | 5.36 | 5.36 |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Không | Có | Có |
Tay lái trợ điện | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa tự động |
Màn hình & Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7’’ | Màn hình cảm ứng 7’’, hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7’’, hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
So sánh các phiên bản Mitsubishi Attrage
Về ngoại thất, sự khác biệt giữa Mitsubishi Attrage MT với phần còn lại là khá lớn. Cụ thể, Attrage đi kèm với đèn pha halogen phản xạ đa hướng, trong khi đó, các phiên bản CVT được trang bị đèn pha LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED. Ngoài ra, các phiên bản Attrage CVT còn có đèn sương mù phía trước, cánh lướt gió đuôi xe, ăng-ten vây cá, nhưng phiên bản số sàn thì không.
Về nội thất, cả 3 phiên bản Mitsubishi Attrage mới đều có tay lái trợ lực điện tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay. Tuy nhiên, chỉ những phiên bản Attrage CVT với có vô-lăng bọc da và hệ thống điều khiển hành trình. Sự khác biệt còn đến từ hệ thống điều hòa và ghế ngồi. Với Attrage MT là hệ thống điều hòa chỉnh cơ và ghế ngồi bọc nỉ, còn với các phiên bản CVT là điều hòa chỉnh điện cùng ghế ngồi bọc da.
Về an toàn, camera lùi và chìa khóa thông minh cùng khởi động bằng nút bấm không có trên Attrage MT. Riêng phiên bản Attrage CVT Premium được bổ sung thêm hệ thống cân bằng điện tử ASC, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT MITSUBISHI ATTRAGE
Đầu xe
Mặt trước của Mitsubishi Attrage mới được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield giống với hầu hết những người anh em khác của nó. Đáng chú ý, 2 trong số 3 thanh ngang của lưới tản nhiệt được sơn màu đỏ, còn lại là màu đen bóng, trong khi viền ca-lăng là màu sơn chrome. Tất cả đều tạo ấn tượng khỏe khoắn và trẻ trung cho diện mạo của Attrage mới.
Sự hiện diện của đèn pha Halogen phản xạ đa hướng (tùy chọn đèn LED dạng thấu kính) giúp cho Attrage mới không chỉ được nâng cấp về mặt hình ảnh mà còn mang đến khả năng chiếu sáng tốt hơn vào ban đêm.
Lấp đầy khoảng trống 2 bên mà các thanh chrome uốn cong tạo nên là hốc hút gió giả. Ở phiên bản Attrage CVT, chúng còn được tích hợp đèn sương mù.
Anh/Chị vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE hoặc nhấn nút NHẬN BÁO GIÁ để nhận được chương trình ưu đãi ĐẶC BIỆT mới.
Thân xe
Mitsubishi Attrage thế hệ mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515mm, chiều dài cơ sở 2.550mm. Mặc dù có đầu xe được thiết kế lại, nhưng cấu hình thân xe của Attrage vẫn được giữ nguyên. Như trước đây, một đường gân nổi khá sâu trên thân xe (ngay phía trên tay nắm cửa) giúp chiếc sedan này trông có chiều sâu hơn.
Tương tự, bộ la-zăng hợp kim 15 inch đa chấu mới mới mang đến vẻ ngoài hiện đại hơn cho Attrage. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có khả năng chỉnh điện là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Riêng gương chiếu hậu của phiên bản Attrage CVT Premium được tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Di chuyển đến phía sau, bạn sẽ thấy Attrage mới sở hữu đèn hậu LED hoàn toàn mới và cản sau cũng được thiết kế lại để khiến đuôi xe trông rộng rãi, hơn, vuông vắn hơn.
Xét về kích thước, đèn hậu vẫn giữ nguyên kích thước cũ, nhưng thay đổi thực sự nằm ở thiết kế, giờ đây nó viền nhựa đen bao quanh – giống như một đường eyeliner cá tính, trong khi đèn phanh và đèn xi-nhan tạo thành 2 lớp kiểu chữ “L” nằm ngang trông hiện đại hơn.
Ngoài ra, mọi phiên bản Attrage mới đều được trang bị bộ khuếch tán không khí cùng màu với thân xe để tăng thêm nét thể thao cho đuôi xe. Cuối cùng, camera lùi chỉ có trên Mitsubishi Attrage CVT.
Anh/Chị vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE hoặc nhấn nút NHẬN BÁO GIÁ để nhận được chương trình ưu đãi ĐẶC BIỆT mới.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT MITSUBISHI ATTRAGE
Khoang lái
Nội thất của Mitsubishi Attrage mới cũng được thay đổi ít nhiều, bao gồm: thiết kế ghế ngồi mới, trang trí nội thất hoàn thiện với hoa văn carbon và hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng kích thước 7 inch với kết nối điện thoại thông minh. Bao phủ toàn bộ bề mặt taplo là các vật liệu bằng nhựa cứng, nhưng chúng không hề rẻ tiền mà cho cảm giác chắc chắn và độ bền của chúng cũng được đánh giá cao hơn so với thế hệ trước đó.
Sở hữu Attrage CVT, bạn sẽ có được màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản thấp hơn, Attrage MT chỉ được trang bị hệ thống giải trí CD và 2 loa âm thanh.
Nhờ vô-lăng trợ lực điện và ghế ngồi chỉnh tay 6 hướng mà người điều khiển có thể nhanh chóng tìm được vị trí lái phù hợp. Tuy nhiên, chỉ phiên bản CVT mới có vô-lăng tích hợp nút điều khiển âm lượng và Cruise Control.
Trong khi phiên bản Attrage MT sở hữu ghế ngồi bọc nỉ chống thấm thì ở phiên bản CVT là ghế ngồi bọc da tổng hợp, trông thể thao hơn với đường chỉ khâu màu trắng. Mặc dù vậy, tùy chọn ghế ngồi nào cũng mang đến độ bám tốt, đặc biệt khi bạn lái xe qua các khúc cua gắt.
Đáng chú ý hơn cả, ghế lái được đặt khá cao, giúp cho tầm quan sát ra phía trước của người lái tốt hơn. Kết hợp với cột A mỏng làm cho những điểm mù ở khu vực đầu xe gần như biến mất.
Các tiện nghi khác của khoang lái gồm: Hệ thống điều hòa không khí (chỉnh cơ hoặc chỉnh điện), cửa kính điều khiển điện, hệ thống 4 loa âm thanh, bệ tỳ tay dành cho người lái.
Khoang hành khách
Khoang hành khách của chiếc sedan này có đủ không gian đầu, chân và vai cho 3 người trưởng thành. Hàng ghế sau còn có bệ tì tay trung tâm giúp cho mọi chuyến hành trình ở trên thoải mái hơn. Tích hợp trên đó còn là hộc giữ cốc tiện lợi.
Nhìn chung, Attrage có thể không phải là người dẫn đầu trong phân khúc về không gian, nhưng nó chắc chắn là một trong những chiếc xe rộng rãi nhất trên thị trường. Cả người lái và hành khách sẽ không cảm thấy chật chội theo bất kỳ cách nào.
Khoang hành lý
Dung tích cốp xe của Mitsubishi Attrage khá rộng rãi – 175 lít – tốt hơn so với những gì bạn sẽ nhận được từ một số lựa chọn thay thế. Để mở rộng khoang hành lý, bạn có thể gập hàng ghế sau xuống theo tỷ lệ 60/40.
Anh/Chị vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE hoặc nhấn nút NHẬN BÁO GIÁ để nhận được chương trình ưu đãi ĐẶC BIỆT mới.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH MITSUBISHI ATTRAGE
Động cơ
Dưới mui xe của cả các phiên bản Mitsubishi Attrage thế hệ mới là cùng một động cơ xăng 1.2L. Nó tạo ra công suất cực đại 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 100Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được gửi đến các bánh trước thông qua hộp số sàn 5 cấp (Attrage MT) hoặc vô cấp CVT (Attrage CVT).
Hệ thống treo, khung gầm
Mitsubishi Attrage mới là một chiếc sedan dễ dàng vận hành. Khi đi trên một bề mặt phẳng, nó cung cấp khả năng ổn định thân xe khá tốt. Nhưng khi lên dốc, động cơ bắt đầu phát ra tiếng ồn hơi lớn.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mitsubishi Attrage là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất trong phân khúc. Với hộp số tự động, Attrage tiêu thụ 5.36 – 6.47 – 4.71L/100km lần lượt ở đường kết hợp – trong đô thị – ngoài đô thị. Với hộp số sàn còn tốt hơn, Attrage tiêu thụ 5.09 – 6.22 – 4.42L/100km lần lượt ở đường kết hợp – trong đô thị – ngoài đô thị.
Những con số này rất ấn tượng và thực sự khó đánh bại đối với một chiếc xe không hybrid.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN MITSUBISHI ATTRAGE
Danh sách các tính năng an toàn của Mitsubishi Attrage là không thua kém bất cứ đối thủ nào trong cùng phân khúc.
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống căng đai tự động
- Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
- Móc gắn ghế trẻ em ISOFIX
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ASC
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HAS
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Khóa cửa từ xa
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Camera lùi
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
So với thế hệ trước đó, Mitsubishi Attrage trông phong cách hơn, cá tính hơn và mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi mang tính cách mạng này còn khiến cho Attrage phù hợp hơn với ngôn ngữ thiết kế hiện tại của Mitsubishi.
Trong khi đó, nội thất của Attrage thế hệ mới lại giữ lại nhiều tín hiệu thiết kế của mẫu xe mà nó thay thế như màu sắc chủ đạo của cabin là màu đen, xen kẽ trong đó là những điểm nhấn mạ chrome mang lại cảm giác mạnh mẽ và tinh tế trong trải nghiệm lái xe.
Tóm lại, Mitsubishi Attrage là một chiếc xe có đủ sức mạnh, thừa khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đủ không gian bạn cần để đơn giản hóa mọi khoảnh khắc phía sau tay lái.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.